Từ điển Thiều Chửu
誣 - vu
① Lừa dối, không mà bảo là có gọi là vu. Như vu cáo 誣告 cáo láo, như người ta nói vu oan, vu khống đều là nghĩa ấy cả. ||② Xằng bậy.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
誣 - vu
Nói điều không có. Bịa đặt — Nói dối.


辨誣 - biện vu || 拋誣 - phao vu || 讒誣 - sàm vu || 誣謗 - vu báng || 誣吿 - vu cáo || 誣陷 - vu hãm || 誣惑 - vu hoặc || 誣言 - vu ngôn || 誣冤 - vu oan || 誣殺 - vu sát || 誣託 - vu thác ||